Có 2 kết quả:
险些 xiǎn xiē ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄝ • 險些 xiǎn xiē ㄒㄧㄢˇ ㄒㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrowly
(2) almost
(3) nearly
(2) almost
(3) nearly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrowly
(2) almost
(3) nearly
(2) almost
(3) nearly
Bình luận 0